Put away là gì? Cách sử dụng “put away” đúng và hiệu quả

Put-away là cụm từ được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Vậy, put away là gì? Cách sử dụng như thế nào để chính xác và hiệu quả nhất? Trong bài viết ngày hôm nay, muahangdambao.com sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ đặc biệt này nhé!

Put away nghĩa là gì?

Put away là một cấu trúc khá phổ biến và là một trong những cấu trúc ngữ pháp được đánh giá là khá khó trong tiếng Anh. 

Put away là cụm từ có độ phổ biến cao trong tiếng Anh
Put away là cụm từ có độ phổ biến cao trong tiếng Anh

Cụm từ này được hiểu theo nghĩa là cất đi sau khi đã sử dụng xong (hoặc để dành lại dùng sau) hay gạt bỏ một thứ gì đó. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong rất nhiều chủ đề nên việc thông thạo nó là một điều cần thiết.

Một số ví dụ cụ thể về put away

  • She put away a whole box of chocolates in one evening. (Tạm dịch: Cô ấy đã bỏ cả một hộp sôcôla chỉ trong một buổi tối)
  • In the past, people who suffered from schizophrenia were often put away. (Tạm dịch: Trong quá khứ, những người bị mắc căn bệnh tâm thần phân liệt đều bị xa lánh.)
  • Here are your clean clothes, please put them away. (Tạm dịch: Quần áo sạch của con đây nhé, hãy cất chúng vào đi.)
Sử dụng put away để diễn tả hành động cất một thứ gì đó
Sử dụng put away để diễn tả hành động cất một thứ gì đó

Những cấu trúc thường gặp và cách sử dụng put away trong tiếng Anh

Sau đây là những cấu trúc quan trọng liên quan đến put away mà bạn cần nắm chắc:

Cấu trúc: Put away + something 

Được dùng khi cần trả một cái gì đó về đúng nơi lưu trữ thích hợp của nó.

Ví dụ: 

  • She going to put the car away in the garage. (Tạm dịch: Cô ấy đang cất xe vào trong ga-ra.)
  • My mother usually puts away the leftovers after dinner in the refrigerator. (Tạm dịch: Mẹ tôi thường cất đồ ăn thừa sau bữa tối vào trong tủ lạnh.)

Cấu trúc: Put away + someone

Có thể hiểu là giết chết một ai đó hoặc bỏ tù, nhốt ai đó lại.

Ví dụ:

  • The judge put him away for 15 years for robbery. (Tạm dịch: Quan tòa đã quyết định tống hắn ta vào tù 15 năm vì tội trộm cắp)
  • The gangster threatened to put me away if I told the police. (Tạm dịch: Tên côn đồ dọa sẽ đuổi tôi đi nếu tôi báo cảnh sát.)
Put away có hai cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh
Put away có hai cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh

Bên cạnh đó, trong Tiếng Anh, nếu dùng với “tiền bạc” thì chúng ta cũng có thể sử dụng put away với nghĩa là để dành tiền dùng cho việc gì đó sau này.

Ví dụ: Parents need start early to put something away for their children. (Tạm dịch: Các bậc làm cha làm mẹ cần bắt đầu dành dụm tiền bạc sớm để lo cho con cái sau này)

To put away in French là gì?

Cụm từ put away khi được dịch sang tiếng Pháp có nghĩa là ranger.

Ví dụ: Tu peux ranger la vaisselle, s’il te plaît ? (Tạm dịch: Bạn có thể cất hộ tôi cái đĩa này được không?)

To put away in Spanish là gì?

Trong tiếng Tây Ban Nha, có rất nhiều từ được dùng với nghĩa tương đương put away nhưng phổ biến nhất vẫn là guardar.

Ví dụ: Si no vas a jugar más, guarda los juguetes. (Tạm dịch: Nếu con không chơi nữa thì hãy cất đồ chơi đi.)

Giải đáp ý nghĩa của một số cụm từ có put away

Dưới đây là một số cụm động từ với put away mà bạn nên biết:

Put it away là gì?

Cụm động từ này có nghĩa là đặt một cái gì đó trở lại hoặc di chuyển nó ra khỏi một lộ trình nào đó.

Put it away có ý nghĩa tương tự như put away
Put it away có ý nghĩa tương tự như put away

Ví dụ:

  • The students need to put their phones away. (Tạm dịch: Các học sinh cần cất ngay điện thoại đi.)
  • I put the cups away after I did the dishes. (Tạm dịch: Tôi sẽ cất cốc ngay sau khi rửa bát xong.)

Put back có nghĩa là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa là sắp xếp lại mọi thứ theo một trình tự nhất định.

Ví dụ:

  • The construction of the road was put back due to bad weather. (Tạm dịch: Việc xây dựng con đường này đã được lùi lại vì lý do thời tiết xấu.)
  • The AGM has been put back until June the sixteenth. (Tạm dịch: Cuộc họp đại hội đồng cổ đông đã được sắp xếp lại vào ngày 16 tháng 6.)

Put down có nghĩa là gì?

Put down thường được biết đến với nghĩa là trả tiền, ghi ra, viết xuống, đặt xuống, không thể rời mắt hoặc khinh thường. Tùy vào ngữ cảnh và vị trí của put down trong câu mà chúng sẽ có nghĩa khác nhau.

Put down có nhiều ý nghĩa khác nhau
Put down có nhiều ý nghĩa khác nhau

Ví dụ:

  • Steve put the book down then he walked out of the class with a very angry attitude. (Tạm dịch: Steve đã đặt quyển sách xuống rồi đi ra khỏi lớp học với thái độ vô cùng bực tức.)
  • She decided to put $4000 down on an apartment this afternoon (Tạm dịch: Cô ấy đã quyết định trả $4000 cho một căn hộ vào buổi chiều hôm nay.)

Put forth/ put forward nghĩa là gì?

Đây là một cụm động từ miêu tả hành động của con người, có thể hiểu theo nghĩa là trình bày về một điều gì đó, hoặc là đề xuất những ý kiến, đưa ra quan điểm, nêu ra một vấn đề.

Ví dụ:

  • I was completely unconvinced by any of the arguments she put forward at yesterday’s meeting. (Tạm dịch: Tôi hoàn toàn không bị thuyết phục bởi những lý lẽ mà cô ấy đã đưa ra tại cuộc họp ngày hôm qua.)
  • Vietnam has put forward policies to take the “5 no” rule seriously to prevent the outbreak of COVID-19 from occurring. (Tạm dịch: Việt Nam đã đưa ra những chính sách thực hiện nghiêm túc quy tắc “5 không” nhằm ngăn chặn sự bùng phát của COVID-19.)
Put forward thường được hiểu theo nghĩa là đưa ra ý kiến, đề xuất
Put forward thường được hiểu theo nghĩa là đưa ra ý kiến, đề xuất

Put through nghĩa là gì?

Put là động từ có nghĩa là đặt, để, nhét, bỏ, đút,… còn through trong cụm từ này đóng vai trò là một trạng từ mang nghĩa là xuyên qua, ngang qua. Tuy nhiên, put through lại có thể hiểu theo 4 trường nghĩa như sau:

  • Nghĩa thứ nhất: Trả tiền cho một ai đó để được đi học. 

Ví dụ: She put all his children through college. (Tạm dịch: Anh ấy đã trả tiền để tất cả các con mình đều được học đại học.)

  • Nghĩa thứ hai: Khiến ai đó trải qua thứ gì đó khó khăn.

Ví dụ: She has put her family through a lot recently. (Tạm dịch: Thời gian gần đây, cô ấy đã khiến gia đình gặp rất nhiều khó khăn.)

  • Nghĩa thứ ba: Tiếp tục hay hoàn tất một chương trình, kế hoạch nào đó.

Ví dụ: We managed to put the deal through. (Tạm dịch: Chúng tôi đã tiếp tục quản lý công ty để thực hiện đúng theo thỏa thuận)

  • Nghĩa thứ tư: Kết nối điện thoại với một ai đó.

Ví dụ: Could you put me through to the leader, please? (Tạm dịch: Bạn có thể thông báo cuộc điện thoại của tôi cho người trưởng nhóm được không?)

Put through có đến 4 trường ý nghĩa khác nhau
Put through có đến 4 trường ý nghĩa khác nhau

Có thể bạn quan tâm:

Catch up là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh

Turn out là gì? Cấu trúc sử dụng và ví dụ cụ thể

Như vậy, thông qua bài viết trên thì chắc hẳn các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ put away là gì trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Chúc các bạn sẽ có khoảng thời gian vui vẻ khi học Tiếng Anh nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *