Turn out là gì? Cấu trúc sử dụng và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm động từ mà bạn cần ghi nhớ để quá trình giao tiếp được dễ dàng hơn, trong đó không thể không nhắc đến turn-out. Vậy turn out là gì? Cấu trúc sử dụng như thế nào? Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ cung cấp tới bạn đọc những kiến thức xoay quanh cụm từ này.

Turn out nghĩa là gì?

Turn out phrasal verb là gì? Phrasal verb “turn out” (phát âm: /tɝːn aʊt/) là một cụm từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong văn viết.

Turn out được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh
Turn out được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh

Cụm từ này được ghép bởi động từ “turn” (xoay, chuyển) cùng với giới từ “out” (ra ngoài). “Turn out” là một từ đa ngữ nghĩa, tuy nhiên đều có ý chỉ sự xuất hiện hoặc di chuyển. Phụ thuộc vào ngữ cảnh mà người học sẽ sử dụng cụm từ trên với lớp nghĩa khác nhau.

Ví dụ cụ thể về turn out

Dựa theo từ điển Cambridge Dictionary và Oxford Advanced Learner’s Dictionary , “turn out” có tới 4 lớp nghĩa, cụ thể là:

  • Một sự việc xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hay kết thúc theo một hướng nhất định.

Ví dụ:  If tomorrow’s weather turns out to be snowy, the organizing committee may have to change their plans. (Tạm dịch: Nếu thời tiết ngày mai có tuyết rơi, ban tổ chức có thể sẽ phải thay đổi kế hoạch.).

*Lưu ý: Với cách dùng này, “turn out” thường đi kèm với một trạng từ, một tính từ hoặc ở trong câu hỏi có chứa từ để hỏi là “How”.

Turn out có đến 4 lớp nghĩa khác nhau
Turn out có đến 4 lớp nghĩa khác nhau
  • Xuất hiện, có mặt tại một sự kiện nào đó.

Ví dụ: Thousands of Argentina people turned out to welcome the national football team at the Ministro Pistarini airport. (Tạm dịch: Hàng nghìn người dân Argentina đã ra đường chào đón đội tuyển quốc gia tại sân bay Ministro Pistarini.).

  • Được biết tới, được phát hiện ra một cách rất bất ngờ.

Ví dụ: The boy we met at the restaurant yesterday turned out to be Linh’s brother. (Tạm dịch: Chàng trai mà chúng tôi gặp ở nhà hàng ngày hôm qua hóa ra lại là em trai của Linh.).

  • Rẽ sang một hướng khác từ phía trung tâm.

Ví dụ: Minh hate when someone turns their finger out at another’s face. It’s impolite! (Tạm dịch: Minh rất ghét việc một người chỉ tay vào mặt ai đó. Thật quá bất lịch sự!).

Các cấu trúc sử dụng turn out và ví dụ cụ thể

Ngoài bốn lớp nghĩa nói trên, cụm động từ “turn out” còn được sử dụng thường xuyên trong số cấu trúc khác, cụ thể:

Turn out có 5 cấu trúc ngữ pháp thường dùng
Turn out có 5 cấu trúc ngữ pháp thường dùng
  • Turn out + something: Sản xuất cái gì đó dựa theo số lượng lớn hoặc nhanh.

Ví dụ: BTS is one of the greatest Kpop idol groups. They turned more than 25 hits out in their career path. (Tạm dịch: BTS là một trong những nhóm nhạc Hàn Quốc tuyệt vời nhất mọi thời đại. Họ đã sáng tác được hơn 50 bài nhạc hit trong sự nghiệp của mình.).

  • Turn out + someone + of/ from + something: Ép buộc người nào đó phải rời khỏi đâu.

Ví dụ: The staff turned the thief out of the electronics store when they caught him stealing. (Tạm dịch: Các nhân viên đã đuổi tên trộm ra khỏi cửa hàng điện máy khi họ bắt quả tang hắn ta đang ăn trộm.).

  • Turn something out: Tắt một cái gì đó.

Ví dụ: Remember to turn out all the lights when you go outside. (Tạm dịch: Nhớ tắt hết đèn khi đi ra ngoài nhé!).

Thay vì turn off chúng ta cũng có thể sử dụng turn out trong cấu trúc này
Thay vì turn off chúng ta cũng có thể sử dụng turn out trong cấu trúc này
  • Turn out to be là gì: Diễn tả một vấn đề, một sự việc hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác phải cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.

Ví dụ: That physics exercise turned out to be harder than we thought. (Tạm dịch: Bài tập Vật lý đó hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng nhiều.).

  • Turn out that + S + V: Cấu trúc này dùng để diễn tả một vấn đề, một sự việc hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.

Ví dụ: Everyone thought that Ariana would be the class monitor, but it turned out that Miley was in that position. (Tạm dịch: Mọi người đều nghĩ rằng Ariana sẽ là lớp trưởng, nhưng hóa ra Miley lại ở vị trí đó.).

It turn out là gì?

It turns out là gì? Theo từ điển, “it turns out” có nghĩa là hoá ra, không ngờ là,…

Ví dụ: It turns out that we have no idea. (Tạm dịch: Hóa ra chúng ta chẳng có một ý tưởng nào hay ho cả.).

It turn out là cụm động từ được dùng phổ biến
It turn out là cụm động từ được dùng phổ biến

Bài tập vận dụng turn out

Dịch những câu sau đây và xác định xem “turn out” trong đó mang nghĩa gì.

1/ A lot of handsome young boys turned out for the audition.

Tạm dịch: Rất nhiều những bạn trẻ đẹp trai đã đến tham gia buổi thử vai.

→ Turn out ở đây có nghĩa là xuất hiện tại một sự kiện nào đó. 

2/ The factory turns out 800 tons of biscuits a week.

Tạm dịch: Nhà máy này đã sản xuất 800 tấn bánh quy chỉ trong vòng một tuần

→ Turn out ở đây hiểu theo nghĩa là sản xuất cái gì đó rất nhanh.

3/ It turns out that Tuan had known her girlfriend when they were young.

Tạm dịch: Hóa ra Tuấn đã biết bạn gái của anh ấy từ khi cả hai còn bé.

→ Turn out được dùng để diễn tả một sự việc nào đó xảy ra khiến người khác bất ngờ.

4/ The leader turned this boy out of that project because of her laziness.

Tạm dịch: Nhóm trưởng đã cho anh chàng kia ra khỏi dự án bởi vì quá lười biếng.

→ Turn out được hiểu là ép buộc ai đó phải làm gì.

5/ My father always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.

Tạm dịch: Bố tôi luôn dặn tôi phải tắt bếp gas sau khi nấu ăn để tránh hỏa hoạn.

→ Turn out được hiểu là tắt một thứ gì đó.

Có thể bạn quan tâm:

Slay là gì trên Tiktok, Facebook? Slay boy, slay girl có nghĩa là gì?

Limited là gì? Hiểu theo nghĩa bản địa và 1 số từ liên quan

Hy vọng nội dung này của chúng tôi đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ turn out là gì và các cấu trúc thường dùng. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về kiến thức trên, vui lòng để lại bình luận để chúng tôi giải đáp kịp thời nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *