Trước tính từ là gì trong Tiếng Anh? Cách xác định vị trí của tính từ

Để học tốt tiếng Anh, chúng ta cần nắm chắc các kiến thức cơ bản về trật tự từ trong câu. Vậy, đứng trước tính từ là gì? Làm thế nào để xác định chính xác vị trí của tính từ? Dõi theo bài viết này của muahangdambao.com để có thể update những kiến thức bổ ích nhé!

Định nghĩa về tính từ trong tiếng Anh là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu trước tính từ là từ loại gì chúng ta hiểu định nghĩa về tính từ. Theo đó, tính từ (tiếng Anh: adjective) thường được viết tắt là Adj, là những từ được dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm của sự vật, hiện tượng nào đó. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho các danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb). 

Tính từ là từ loại xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh
Tính từ là từ loại xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • Thanh is very handsome. (Tạm dịch: Thành là người rất đẹp trai.).
  • Your dress is so cute. (Tạm dịch: Chiếc váy này của bạn thật dễ thương.).
  • This exercise is very easy for me. (Tạm dịch: Bài tập này là quá dễ đối với tôi.).

Trước tính từ là gì trong tiếng Anh? Cách xác định vị trí tính từ

Đứng trước tính từ là danh từ

+ Trường hợp thông thường

Trong tiếng Anh, dạng thường thấy và phổ biến nhất đó là tính từ đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ có vai trò bổ trợ, bổ sung ý nghĩa cho các danh từ; giúp cho danh từ được miêu tả một cách chi tiết và cụ thể hơn. Qua đó, nhằm cung cấp thêm thông tin hữu ích cho người đọc, người nghe.

Ví dụ: A difficult problem (một vấn đề khó giải quyết).

Đứng trước tính từ thường sẽ là một danh từ
Đứng trước tính từ thường sẽ là một danh từ

Đặc biệt, trong trường hợp xuất hiện từ hai tính từ trở lên đứng trước một danh từ, thì các tính từ đó sẽ được sắp xếp theo trật tự như sau:

Option (ý kiến, quan điểm) → Size (kích thước) → Quality (chất lượng) → Age (độ tuổi hoặc độ cũ mới) →Shape (hình dáng) → Color (màu sắc đặc trưng) → Participle Forms (thì hoàn thành) → Origin (xuất xứ, nguồn gốc) → Material (chất liệu cấu thành) → Type (loại) → Purpose (mục đích).

  • Trường hợp đặc biệt

Tuy nhiên, chúng ta có thể thấy một số trường hợp “ngoại lệ” khi tính từ lại đứng sau danh từ cần bổ nghĩa. Những trường hợp đó là:

  • Khi đó là một cụm tính từ quá dài, nếu để trước danh từ sẽ gây khó hiểu. 

Ví dụ: We need a shirt bigger than that. → Tạm dịch: Chúng ta cần một cái áo lớn hơn cái đó. Nếu nói “We need a bigger than that shirt” thì sẽ thấy rất khó hiểu.

  • Một số tính từ có tận cùng là các đuôi -able/-ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. 
Tính từ vẫn có thể đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt
Tính từ vẫn có thể đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt

Ví dụ: He asked me to book all the tickets available → He asked me to book all the available tickets. (Tạm dịch: Anh ấy yêu cầu tôi đặt tất cả các vé có thể mua được.).

Những trường hợp ngoại lệ ở trên có thể tương đương với dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, đây là một chủ đề khá nâng cao nên chúng ta không cần đi vào tìm hiểu quá sâu.

Đứng trước tính từ là trạng từ

Trạng từ đứng trước tính từ với mục đích làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.

Ví dụ: It’s a reasonably cheap supermarket, and the food was extremely fresh. (Tạm dịch: Đó là siêu thị có giá thành rẻ và hợp lý mà thực phẩm thì đặc biệt tươi ngon.).

Đứng trước tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là thành phần ngữ pháp được dùng để chỉ sự sở hữu trong câu, nó thường đứng trước và bổ nghĩa cho các danh từ ngay sau nó. Do đó, không có từ loại nào đứng trước tính từ sở hữu.

Các tính từ sở hữu thường thấy trong tiếng Anh
Các tính từ sở hữu thường thấy trong tiếng Anh

Chức năng chính là giúp cho người đọc, người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai hoặc của cái gì. 

Ví dụ: 

  • My phone is purple. (Tạm dịch: Chiếc điện thoại của tôi có màu tím.).
  • Our house was built 10 years ago. (Tạm dịch: Căn nhà của chúng tôi đã được xây dựng cách đây 10 năm rồi.).

Có thể bạn quan tâm:

Giới từ là gì? Chức năng và cách sử dụng đúng giới từ trong tiếng anh

Tân ngữ là gì? Tìm hiểu tân ngữ trong tiếng anh

Một số bài tập có liên quan đến tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ trong ngoặc để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. John likes Vietnamese but … (he/his) young brother doesn’t.
  2. (Our/we) … classmates are very nice and friendly.
  3. My’s phone case is yellow. (Her/she) … friend’s phone case is red.
  4. What is … (your/you) sister’s job?

→ Lời giải:

  1. Đáp án: His.
  2. Đáp án: Our.
  3. Đáp án: Her.
  4. Đáp án: Your.
Luyện tập một số bài liên quan đến tính từ
Luyện tập một số bài liên quan đến tính từ

Bài tập 2: Khoanh vào đáp án chính xác.

  1. Hanh has a….. in her hair today.
  2. Nice red bow
  3. Red nice bow
  4. Bow nice red
  5. Tung lost a…..
  6. Dog big brown
  7. Big brown dog
  8. Brown big dog
  9. My mother bought…. lemon.
  10. Small delicious some
  11. Delicious some small
  12. Some delicious small
  13. Ngoc is wearing a….. …shirt to attend her best friend.
  14. Violet beautiful linen
  15. Beautiful violet linen
  16. Linen beautiful violet

→ Lời giải: 

  1. Đáp án: A
  2. Đáp án: B
  3. Đáp án: C
  4. Đáp án: B

Hy vọng bài viết này của chúng tôi đã giúp các bạn biết trước tính từ là gì. Bên cạnh những bài tập vận dụng trên, bạn cũng nhớ luyện tập mỗi ngày để có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *