Check là gì? Hiểu rõ nghĩa trong tiếng Việt và cách sử dụng

Check là từ ngữ quen thuộc được sử dụng rộng rãi trên các trang mạng xã hội hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của check là gì và cách sử dụng ra sao. Bài viết dưới đây của muahangdambao.com sẽ giúp bạn lý giải rõ ràng hơn.

Check là gì?

Từ “check” trong tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt có ý nghĩa là kiểm tra, đối soát thông tin hoặc thông báo về một vấn đề nào đó. 

Check là từ ngữ được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Check là từ ngữ được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Từ “check” thường không tồn tại một cách độc lập mà sẽ đi kèm với cụm từ hoặc đối tượng cụ thể. Theo từng trường hợp và ngữ cảnh khác nhau thì từ “check” lại mang những ý nghĩa khác nhau. 

Về mặt phát âm, cả trong ngữ điệu Anh – Anh và Anh – Mỹ, “check” đều có phát âm là /tʃek/. Để phát âm chính xác từ này, bạn nên chú ý đến phụ âm đầu và cách phát âm ending sound (âm cuối) sao cho chuẩn và phù hợp nhất.

Ví dụ: It’s a good idea to check the flight departure time before you leave for the airport. (Tạm dịch: Tốt nhất là bạn hãy kiểm tra giờ khởi hành chuyến bay của mình trước khi ra sân bay.).

Cấu trúc và cách sử dụng từ check trong tiếng Anh

Theo từ điển Oxford thì động từ “check” có khá nhiều cách dùng. Và mỗi cách sử dụng lại có các cấu trúc nhất định và được vận dụng trong từng ngữ cảnh riêng biệt.

Trong cách dùng thứ nhất, “check” được dùng với nghĩa là kiểm tra, giám định lại một vật gì đó để chắc chắn rằng liệu nó đã đúng, an toàn, đạt tiêu chuẩn hay được chấp nhận hay không. Các cấu trúc sau đây thường được sử dụng trong cách dùng này.

Check có những cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh
Check có những cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh
  • Check something: Kiểm tra, xem lại cái gì đó.

Ví dụ: Let’s check the ticket one more time. (Tạm dịch: Hãy kiểm tra lại vé của các bạn một lần nữa).

  • Check something for something: Kiểm tra cái gì xem có xuất hiện vấn đề gì không.

Ví dụ: Check the containers for cracks. (Tạm dịch: Hãy kiểm tra xem các thùng chứa có bị vỡ hay không).

  • Check something against something: Kiểm tra hay so sánh hai sự việc với nhau. 

Ví dụ: I need to check the figures against last year’s. (Tạm dịch: Tôi cần kiểm tra so sánh số liệu của năm nay với năm ngoái).

Ở cách dùng này khi chuyển sang dạng bị động thì bạn cần chuyển câu thành cấu trúc sau: Checked to do something = được kiểm tra để làm cái gì.

Ví dụ: The motorbike were checked to see whether the faults had been spotted. (Tạm dịch: Những chiếc xe máy đã được kiểm tra để xem có lỗi nào hay không).

Check thường được dùng với nghĩa là kiểm tra lại thứ gì đó
Check thường được dùng với nghĩa là kiểm tra lại thứ gì đó

Trong cách dùng thứ 2, từ “check” được dùng để chỉ hành động khi đang quan sát một vật gì đó hoặc hỏi ai đó để tìm ra rằng liệu thứ gì đó hoặc ai đó có tồn tại không hay quan điểm đó có đúng hay không nhằm khẳng định thêm cho những quan điểm của bạn. Nghe có vẻ có lạ lẫm nhưng lớp nghĩa này cũng được sử dụng khá phổ biến và có tính ứng dụng cao.

Một vài cấu trúc được sử dụng trong trường hợp này mà bạn có thể tham khảo đó là:

  • Check something for something: Kiểm tra để làm cái gì.

Ví dụ: My have to check my essay for mistakes. (Tạm dịch: My phải kiểm tra lại bài viết để tìm ra những lỗi sai).

  • Check (that): Kiểm tra điều gì đó. 

Ví dụ: Check that the paper settings are correct perform job. (Tạm dịch: Chúng ta cần kiểm tra xem cài đặt giấy có thực hiện chính xác công việc không).

  • Check with somebody: Kiểm tra công việc với ai đó.

Ví dụ: I’m the lead person on this plan, so please check with me before making any big decisions. (Tạm dịch: Tôi là người dẫn dắt chiến dịch này, vì vậy vui lòng kiểm tra mọi thứ với tôi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào).

Cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cấu trúc check sao cho phù hợp
Cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cấu trúc check sao cho phù hợp

Một vài cấu trúc được sử dụng trong cách dùng thứ nhất vẫn có thể áp dụng trong trường hợp này. Vì thế bạn nên căn cứ vào ngữ cảnh, trường hợp cụ thể để dịch nghĩa sao cho chuẩn và sát nhất.

Ý nghĩa các cụm từ thông dụng khác với động từ check

Dưới đây là một vài cụm từ quen thuộc thường đi với từ “check” mà bạn có thể tham khảo thêm:

Check var là gì?

Check var là công cụ được hỗ trợ trong bóng đá, giúp các trọng tài có thể xác định được những pha phạm lỗi và bàn thắng trên sân cỏ có hợp lệ hay không. Còn “check var” trong cuộc nói chuyện được hiểu đơn giản là kiểm tra lại thông tin “flex” (khoe mẽ) của người khác.

Check it out là gì?

Check it out dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “này, hãy kiểm tra lại xem” hoặc “nhìn kìa, nó đấy, chính là anh ta”,… Cụm từ này được dùng với ý nhắc nhở ai đó cần chú ý vào một vấn đề.

Check it out cũng được dùng khá nhiều trong giao tiếp
Check it out cũng được dùng khá nhiều trong giao tiếp

Check up là gì?

Check up được hiểu với nghĩa là kiểm tra, thường được dùng để giúp người nói chắc chắn về điều gì đó bằng cách kiểm tra nó.

Ví dụ: I’m not a very careful person but when I work I always check up to make sure there are no errors and the numbers match. (Tạm dịch: Tôi là người không được cẩn thận lắm nhưng khi làm việc tôi luôn kiểm tra lại để chắc chắn rằng không có lỗi xảy ra cũng như số liệu đã khớp nhau).

Double check là gì?

Double check trong Tiếng Anh mang ý nghĩa là kiểm tra hai lần. Hiểu đơn giản thì double check là quá trình đo lường, kiểm tra toàn diện mọi hoạt động cũng như kết quả hoạt động của tổ chức, sự vật, sự việc dựa theo những cơ sở các tiêu chuẩn đã được thiết lập sẵn. 

Kiểm tra kỹ lưỡng để kịp thời phát hiện ra những ưu điểm và hạn chế nhằm đưa ra giải pháp phù hợp giúp tổ chức phát triển theo đúng mục tiêu đề ra và cải thiện những cái chưa ổn định.

Double check có ý nghĩa là check lại hai lần
Double check có ý nghĩa là check lại hai lần

Check CIC là gì?

Check CIC hay kiểm tra CIC là hành vi tra cứu thông tin tín dụng của một cá nhân nào đó. Check CIC là cách để kiểm tra nợ xấu cá nhân, tra cứu nợ xấu CIC giống như một quyển từ điển bởi nó ghi chép toàn bộ lịch sử tín dụng của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp đã và đang trong quá trình vay vốn ngân hàng.

Định kỳ hàng tháng, trung tâm thông tin tín dụng sẽ cập nhật những khoản dư nợ của khách hàng trên hệ thống. Cho nên các khoản nợ của người vay sẽ được cập nhật cực kỳ chính xác và kịp thời.

Check DR là gì?

  • Trên ứng dụng Instagram: Check DR là tên viết tắt của cụm từ “Check Direct Message”, ý nghĩa là kiểm tra tin nhắn gửi trên Instagram và chỉ có người gửi mới có thể đọc được tin nhắn này. 
  • Trong SEO: Check DR là từ viết tắt của cụm “Check Domain Rating”. Thể hiện việc kiểm tra độ uy tín của tên miền trên trang web có được Google đánh giá không. Những trang website có DR cao thường sẽ có độ uy tín lớn và có nhiều link được trỏ về. 
  • Trong y học: Check DR là viết tắt của cụm “Check Doctor” có nghĩa là kiểm tra về lý lịch của các bác sĩ.
Check DR có nghĩa là kiểm tra mục tin nhắn trên ứng dụng Instagram
Check DR có nghĩa là kiểm tra mục tin nhắn trên ứng dụng Instagram

Check point là gì?

Checkpoint là cơ chế do Facebook thiết lập giúp bảo vệ người dùng khỏi bị tấn công bởi kẻ xấu. 

Vì một lý do nào đó bạn vô tình làm lộ thông tin để người khác có tài khoản và đăng nhập. Khi Facebook phát hiện tài khoản của bạn được đăng nhập ở địa điểm hay thiết bị lạ thì chế độ checkpoint sẽ được kích hoạt và kiểm tra xem có phải chủ sở hữu của tài khoản này đang đăng nhập hay không. Nếu không phải và bạn có những hoạt động đáng ngờ thì Facebook sẽ thực hiện khóa tài khoản tạm thời.

Các bước checkpoint trên Facebook
Các bước checkpoint trên Facebook

Có thể bạn quan tâm:

Limited là gì? Hiểu theo nghĩa bản địa và 1 số từ liên quan

Giới từ là gì? Chức năng và cách sử dụng đúng giới từ trong tiếng anh

Hy vọng bài viết nói trên của chúng tôi đã giúp bạn đọc hiểu rõ check là gì, cách sử dụng cũng như những cụm từ thông dụng khác thường thấy đi cùng với từ check. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề trên, vui lòng để lại bình luận để chúng tôi hỗ trợ trả lời cho bạn nhanh chóng nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *