Bạch cầu là gì? Tổng quan về chức năng và các bệnh lý liên quan đến bạch cầu

Bạch cầu là một trong những thành phần vô cùng quan trọng trong máu. Chúng có vai trò đặc biệt đối với hệ miễn dịch của con người. Vậy bạch cầu là gì, những đặc điểm của các tế bào này như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với bạn về các tế bào bạch cầu một cách chi tiết nhất.

Tìm hiểu bạch cầu là tế bào gì?

Bạch cầu có tên tiếng Anh là white blood cell, viết tắt: WBC, là một loại tế bào máu không màu, hình cầu, có nhân. Tổng số tế bào bạch cầu trưởng thành bình thường là (4,0~10,0)x 10 9 G/L, có thể thay đổi trong một phạm vi nhất định theo thời gian trong ngày hoặc trạng thái cơ thể của con người. 

Bạch cầu là tế bào máu không màu, hình cầu
Bạch cầu là tế bào máu không màu, hình cầu

Bạch cầu là “lính gác” của cơ thể con người để chống lại bệnh tật. Khi vi khuẩn, virus xâm nhập cơ thể con người, các tế bào bạch cầu có thể xuyên qua thành mao mạch, tập trung tại vị trí tác nhân gây hại xâm nhập, đồng thời nhấn chìm chúng. Nếu số lượng bạch cầu trong cơ thể cao hơn bình thường, rất có thể cơ thể đã bị viêm nhiễm, mắc bệnh.

Phân loại bạch cầu như thế nào?

Các nhà khoa học đã phân loại bạch cầu trong cơ thể con người thành 3 loại chính: bạch cầu hạt, tế bào lympho và bạch cầu đơn nhân.

Bạch cầu hạt

Bạch cầu hạt là các tế bào bạch cầu mà cấu tạo của chúng có hạt nhỏ chứa protein. Bạch cầu hạt cũng được chia nhỏ thành các loại khác như sau:

  • Bạch cầu trung tính: Có khả năng biến dạng và thực bào, là hệ thống phòng thủ quan trọng nhất của cơ thể chống lại vi khuẩn xâm nhập, đặc biệt là vi khuẩn gây mưng mủ cấp tính. Khi số lượng bạch cầu trung tính giảm thì khả năng cơ thể bị nhiễm trùng sẽ càng cao.
  • Bạch cầu ưa axit:  Có các hạt ưa axit thô chứa peroxidase và acid phosphatase. Loại bạch cầu này có thể nuốt các phức hợp kháng nguyên – kháng thể, giảm tác hại của chúng đối với cơ thể, có thể chống lại histamin và các yếu tố gây viêm khác.
  • Bạch cầu ưa kiềm: Trong bạch cầu ưa kiềm có các hạt ưa kiềm, chứa các hoạt chất sinh học như histamin, heparin và 5-hydroxytryptamine, được giải phóng trong các phản ứng kháng nguyên – kháng thể.
Bạch cầu được chia thành nhiều loại khác nhau
Bạch cầu được chia thành nhiều loại khác nhau

Tế bào lympho

Tế bào lympho là những tế bào có chức năng miễn dịch cụ thể. Các tế bào lympho T chủ yếu tham gia vào các phản ứng miễn dịch tế bào. Các tế bào lympho B tham gia vào các phản ứng miễn dịch dịch thể.

Bạch cầu đơn nhân

Bạch cầu đơn nhân là tế bào lớn nhất trong máu. Nó được coi là tiền thân của đại thực bào, có chuyển động biến dạng rõ ràng, có thể nuốt chửng và loại bỏ các tế bào bị thương và lão hóa cũng như các mảnh vỡ của chúng.

Các bạch cầu đơn nhân cũng tham gia vào phản ứng miễn dịch. Sau khi các kháng nguyên được thực bào, chúng chuyển các yếu tố quyết định kháng nguyên đến các tế bào lympho để tạo ra phản ứng miễn dịch đặc hiệu. Tế bào đơn nhân cũng là hệ thống bảo vệ tế bào chính chống lại vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh nội bào, đồng thời cũng có khả năng nhận biết và tiêu diệt tế bào khối u.

Chức năng, hoạt động chủ yếu của bạch cầu là gì?

Bạch cầu, hay còn gọi là tế bào bạch cầu, có nhiều dạng khác nhau thực hiện các vai trò khác nhau trong hệ thống miễn dịch. Chúng có chức năng như sau:

  • Bạch cầu trung tính tạo ra phản ứng đầu tiên của các tế bào miễn dịch.
  • Bạch cầu ưa kiềm giải phóng histamin để tạo ra phản ứng miễn dịch không đặc hiệu.
  • Bạch cầu ưa axit chống lại vi khuẩn và ký sinh trùng nhưng cũng gây ra các triệu chứng dị ứng.
  • Tế bào lympho là tế bào B và T bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại cụ thể, tạo ra các phản ứng đặc hiệu chống lại virus, vi khuẩn.
  • Bạch cầu đơn nhân dọn sạch tế bào chết.
Bạch cầu có chức năng chính là bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
Bạch cầu có chức năng chính là bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng

Hoạt động của bạch cầu

Các tế bào bạch cầu bảo vệ cơ thể bạn chống lại nhiễm trùng. Khi cơ thể có các tác nhân gây hại như virus, vi khuẩn xâm nhập, các tế bào bạch cầu sẽ di chuyển qua dòng máu và các mô. Sau đó chúng xác định vị trí nhiễm trùng và thông báo cho các tế bào bạch cầu khác về vị trí này. Khi số lượng lớn bạch cầu tập trung lại, chúng tạo ra các protein kháng thể để gắn vào tác nhân gây hại và tiêu diệt nó.

Giá trị bạch cầu bình thường ở con người

Số lượng bạch cầu ổn định trong cơ thể con người thể hiện việc cơ thể này đang khỏe mạnh bình thường, thể chất và tinh thần đều tốt. Vậy bạch cầu bao nhiêu là bình thường? Theo các chuyên gia y tế, số lượng bạch cầu tiêu chuẩn là:

  • Người trưởng thành (4.0-10.0)×10^9 G/L
  • Trẻ em từ 4 đến 14 tuổi 8×10^9 G/L 
  • Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi (11-12)×10^9 G/L
  • Trẻ sơ sinh là (15-20)×10^9 G/L

Các tình trạng rối loạn số lượng bạch cầu trong cơ thể

Khi số lượng bạch cầu trong máu của con người quá cao hoặc quá thấp với tình trạng kéo dài thì rất có thể họ đã mắc các bệnh về máu. 

Tình trạng giảm bạch cầu

Giảm bạch cầu là một bệnh máu phổ biến, dùng để chỉ số lượng tuyệt đối bạch cầu trong máu ngoại vi ở người trưởng thành liên tục thấp hơn mức tiêu chuẩn. Các nguyên nhân gây ra số lượng bạch cầu thấp bao gồm:

  • Suy tủy xương (thiếu máu bất sản).
  • Tủy xương bị tấn công bởi các tế bào ung thư (bệnh bạch cầu).
  • Tiếp xúc với chất hóa học(hóa trị liệu).
  • Thiếu vitamin (B12).
  • HIV/AIDS.

Khi bị giảm bạch cầu, người bệnh có thể bổ sung các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, các loại hạt ngũ cốc… Đây là nhóm thực phẩm giàu protein rất quan trọng trong việc tổng hợp tế bào bạch cầu mới.

Tình trạng giảm bạch cầu là tình trạng số lượng bạch cầu trong máu thấp
Tình trạng giảm bạch cầu là tình trạng số lượng bạch cầu trong máu thấp

Tình trạng tăng bạch cầu

Tình trạng tăng số lượng bạch cầu trong cơ thể không phải lúc nào cũng là biểu hiện của bệnh lý. Nó cũng có thể là hiện tượng sinh lý bình thường.

Tăng bạch cầu về mặt sinh lý có thể do lao động thể chất, ăn no hoặc tắm, căng thẳng về cảm xúc, hạ đường huyết do đói, phụ nữ trong thời kỳ rụng trứng và mang thai… Các tình trạng tăng bạch cầu này chỉ là tạm thời. Số lượng bạch cầu sẽ ổn định lại sau khi qua khỏi những giai đoạn đặc biệt này.

Ngoài ra, tăng bạch cầu cũng có thể là một hiện tượng bệnh lý. Nguyên nhân gây ra hiện tượng này bao gồm: rối loạn tự miễn dịch (lupus, viêm khớp dạng thấp), nhiễm virus, nhiễm trùng do vi khuẩn, bệnh bạch cầu hoặc bệnh Hodgkins, dị ứng…

Có thể bạn quan tâm:

Miễn dịch là gì? Các loại hệ thống miễn dịch khác nhau

Đông máu là gì? Cơ chế đông máu của cơ thể con người

Trên đây là những thông tin về bạch cầu là gì cùng những đặc điểm, chức năng của loại tế bào này. Các tế bào bạch cầu đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên của bạn chống lại bệnh tật. Do đó, hãy bảo vệ các tế bào bạch cầu của mình bằng cách bổ sung vitamin để tăng cường hệ thống miễn dịch. Đồng thời chăm sóc tốt cho cơ thể để tránh nhiễm trùng nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *