Ní hảo là gì? Mẫu câu xin chào bằng tiếng Trung cơ bản

Chắc hẳn, ai ai trong chúng ta cũng đều được nghe qua từ “ní hảo” hoặc “ní hảo ma” trong phim ảnh. Vậy ní hảo là gì? Cách sử dụng đúng nhất của từ “ní hảo” trong cuộc sống hàng ngày là như thế nào? Hãy cùng muahangdambao.com tìm hiểu và giải đáp thông qua bài viết ngay sau đây!

Ní hảo là gì?

Ní hảo là gì? Ní hảo là phiên âm của từ 你好 (tạm dịch: xin chào). Loại từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày với mục đích xã giao. Tuy nhiên, bạn cần chú ý về một số trường hợp như sau:

  • Đối với người bằng tuổi hoặc thua tuổi, chúng ta sẽ sử dụng từ 你好 / Nǐ hǎo /: xin chào, chào bạn.
  • Đối với người lớn tuổi hơn, chúng sẽ thể hiện sự kính trọng bằng cách dùng từ 您好 / Nín hǎo /: Chào ngài, chào ông/bà.

Ngoài ra, trong tiếng Trung, chúng ta còn có một câu rất hay khi chào hỏi, đó là: 好久不见 / Hǎojiǔ bù jiàn / Lâu lắm không gặp (tương đương với từ “long time no see” trong tiếng Anh).

Ní hảo có nghĩa là gì?
Ní hảo có nghĩa là gì?

Cách nói xin chào trong tiếng Trung chuẩn nhất

Sau khi đã hiểu được ní hảo có nghĩa là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu lần lượt về những cụm từ chào hỏi trong tiếng Trung đơn giản, phổ biến nhất!

Cách chào hỏi theo buổi

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
/zǎo/ Chào buổi sáng
早上好 /zǎo shang hǎo/ Buổi sáng tốt lành
早安 /zǎo ān/ Buổi sáng an lành
中午好 /zhōng wǔ hǎo/ Chào buổi trưa
下午好 /xià wǔ hǎo/ Chào buổi chiều
午安 /wŭ ān/ Buổi trưa an lành
晚上好 /wǎn shàng hǎo/ Chào buổi tối
晚安 /wǎn ān/ Chúc ngủ ngon/buổi tối an lành

Xem thêm: Mai đẹt tin ni là gì? Destiny nghĩa là gì trong tình yêu, trend fb, tiktok

Cách chào hỏi khi gọi điện

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
/wéi/ Alo/ơi
喂, 有什么事? /wèi, yǒu shén me shì/ Alo, có chuyện gì thế?
喂, 请问 是不是做老师? /wèi, qǐng wèn shì bù shì zuò lǎo shī?/ Alo, cho hỏi có phải là thầy giáo Đỗ không?

Cách mở đầu câu chuyện bằng các câu hỏi

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
最近怎么样啊? /zuì jìn zěn me yàng a/ Dạo này sao rồi?
这几天有什么新鲜事吗? /Zhè jǐ tiān yǒu shé me xīnxiān shì ma/ Dạo này có gì hot?
干嘛呢? /gàn má ne/ Bạn đang làm gì thế?
你好吗? /nĭ hăo ma/ Bạn khỏe không?
你身体好吗? /nĭ shēntĭ hăo ma/ Bạn khỏe không?
一切还好吧? /yí qiè hái hǎo ba/ Mọi thứ vẫn ổn chứ?
好久不见 /hǎo jiǔ bú jiàn/ Lâu rồi không gặp
吃午饭了没? / chī wǔ fàn le méi/ Bạn ăn trưa chưa?
吃晚饭了? /chī wǎn fàn le/ Bạn ăn tối chưa?
去超市啦? /qù chāo shì la/ Đi siêu thị hả?
去上课呀? /qù shàng kè ya/ Đi học hả?
回家啊? /huí jiā a/ Về nhà à?

Cách chào hỏi theo cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc 1: Tên, 你好!

Ví dụ:

  • 小丽, 你好! /Xiǎo lì, nǐ hǎo/: Tiểu Lệ, chào bạn!
  • 爷爷, 您好! /Yéyé, nín hǎo/: Con chào ông!

Cấu trúc 2: S + 好

Trong đó: S là danh từ, đại từ,…

Ví dụ:

  • 老师好! /Lǎoshī hǎo/: Chào thầy giáo!
  • 小丽好! /Xiǎo lì hǎo/: Chào Tiểu Lệ!

Trên đây là toàn bộ thông tin về ní hảo mà chúng tôi tổng hợp được. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu được ní hảo là gì, ní hảo ma nghĩa là gì,… Ngoài ra, đừng quên để lại 1 comment nếu bạn biết thêm một số cụm từ chào hỏi hay hoho khác trong tiếng Trung nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *