Danh từ là một trong những loại từ quan trọng của tiếng Anh, đảm nhận nhiệm vụ hình thành câu và tạo nên những câu văn, đoạn văn có ý nghĩa. Hôm nay, bạn đọc hãy cùng muahangdambao.com tìm hiểu sau danh từ là gì và những thông tin liên quan khác nhé!
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Trước khi đi vào tìm hiểu phía sau danh từ là gì thì chúng ta cần nắm chắc định nghĩa của danh từ.
Theo đó, danh từ trong tiếng Anh (Noun, viết tắt: N) được dùng để diễn tả người, sự việc, sự vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: mother (mẹ), singer (ca sĩ), engineer (kỹ sư),…
- Danh từ chỉ động vật: pet (thú cưng), cat (con mèo), dog (con chó), dolphin (cá heo),…
- Danh từ chỉ đồ vật: refrigerator (tủ lạnh), fan (quạt), television (tivi), knife (con dao),…
- Danh từ chỉ hiện tượng thiên nhiên: earthquake (động đất), windy (gió), hurricane (cơn bão), storm (cơn bão),…
- Danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn: zoo (sở thú), hospital (bệnh viện), house (nhà), museum (viện bảo tàng),…
- Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), diligence (đạo đức), tradition (truyền thống),…
Sau danh từ là gì trong tiếng Anh?
Đi sau danh từ là gì? Cụ thể, sau danh từ là động từ thường hoặc là các động từ tobe.
Ví dụ: The building is new.
Tạm dịch: Đây là tòa nhà mới.
Ví dụ: He is a new artist in the company.
Tạm dịch: Anh ấy là nghệ sĩ mới trong công ty.
Các vị trí khác của danh từ trong câu tiếng Anh
Danh từ đứng sau mạo từ
Danh từ sẽ đứng sau các mạo từ như là a, an, the. Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn cũng có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ đang được đề cập.
Ví dụ:
A singer (một ca sĩ) => “Singer” ở đây là một danh từ.
An experienced teacher (một người giáo viên giàu kinh nghiệm) => “Experienced” ở đây là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “teacher”.
Danh từ có thể đứng sau một tính từ sở hữu
Danh từ còn có thể đặt sau các tính từ sở hữu như là my, your, her, his, its, our, their. Tương tự như trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ vào giữa tính từ sở hữu và danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ nào đó.
Ví dụ:
My phone (chiếc điện thoại của tôi) => “Phone” là từ loại danh từ.
My new phone (chiếc điện thoại mới của tôi) => “New” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “phone”.
Danh từ đứng sau một từ ngữ chỉ số lượng
Danh từ còn có thể đứng sau một số lượng từ (từ chỉ số lượng) như là few, little, some, many, any, all…
Ví dụ:
A few mistakes (một số lỗi sai).
Some melons (một vài quả dưa).
All student (tất cả học sinh).
Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ có thể đứng sau các giới từ quen thuộc như in, at, on, under, with,… để bổ nghĩa thêm cho giới từ.
Ví dụ:
This criminal is under investigation by police. (Tên tội phạm này đang bị cảnh sát điều tra).
He did that on purpose. (Anh ta đã ta cố tình làm mọi chuyện thành ra như vậy).
Danh từ đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như là this, that, both, all, these, those,…
Ví dụ:
These new picture (những bức tranh mới này).
That humorous girl (bé gái này hài hước đó).
Có thể bạn quan tâm:
Trước tính từ là gì trong Tiếng Anh? Cách xác định vị trí của tính từ
Giới từ là gì? Chức năng và cách sử dụng đúng giới từ trong tiếng anh
Trên đây là những kiến thức quan trọng có liên quan đến vị trí của danh từ trong câu. Các bạn hãy lưu về và đừng quên vị trí của loại từ này trong tiếng Anh nhé. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề này, vui lòng bình luận ngay dưới bài viết để được hỗ trợ trả lời kịp thời.