Có nhiều từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng một cách vô cùng rộng rãi hiện nay, và CTTO là một trong những từ như vậy. Vậy CTTO là gì, có những từ viết tắt tiếng Anh nào thường xuyên được sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu về từ viết tắt tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé.
Từ viết tắt CTTO là gì?
Có thể bạn đã thấy thuật ngữ CTTO rất nhiều lần trên Facebook, tuy nhiên bạn không biết nó có nghĩa là gì và nó có liên quan gì với một bài đăng cụ thể. Vậy ý nghĩa của CTTO là gì và tại sao mọi người lại sử dụng nó trên các bài đăng Facebook của họ?
Từ viết tắt CTTO có nghĩa là Credit To The Owner (Nội dung thuộc về người sở hữu) và được sử dụng rộng rãi để ghi nguồn cho chủ sở hữu ban đầu hoặc người tạo nội dung đang được chia sẻ trên phương tiện truyền thông xã hội – cho dù đó là hình ảnh, video clip, bài báo, bài tiểu luận, ý kiến, câu chuyện, hoặc meme.
Khi một người muốn chia sẻ điều gì đó mà họ không phải là người sáng tạo ra nó, họ thường đưa “CTTO” vào bài đăng hoặc chú thích, đôi khi CTTO cũng được ghi dưới dạng thẻ bắt đầu bằng # (#CTTO).
CTTO chỉ được sử dụng khi một người đăng lại nội dung đã sao chép dưới tên hoặc tài khoản mạng xã hội của họ chứ không phải khi họ chia sẻ nội dung bằng nút share. Ví dụ: nếu một người muốn chia sẻ một bài thơ mà họ đọc được trên Internet lên trang cá nhân, blog hoặc nhóm Facebook, họ sẽ sao chép bài thơ đó rồi thêm “CTTO” vào cuối bài đăng.
Ngoài từ CTTO thì người ta cũng dùng rất nhiều từ tiếng Anh phổ biến khác. Hãy cùng tìm hiểu về các từ viết tắt tiếng Anh khác dưới đây nhé.
UNCLOS là cụm từ viết tắt tiếng Anh của từ gì?
UNCLOS là viết tắt của United Nations Convention on the Law of the Sea (Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982). UNCLOS còn được gọi là “Công ước Luật Biển”, đây là một công ước quốc tế đặt ra khuôn khổ pháp lý cho các vùng biển và đại dương bằng cách xác định các quyền và nghĩa vụ của các Quốc gia thành viên đối với môi trường biển.
Các chức năng chính của UNCLOS là thúc đẩy việc sử dụng biển một cách hòa bình, điều chỉnh việc sử dụng tài nguyên biển và thúc đẩy việc bảo tồn tài nguyên sinh vật, bảo tồn môi trường biển.
WAP là từ viết tắt tiếng Anh của từ gì?
WAP cũng là một từ viết tắt thường thấy hiện nay. WAP là viết tắt của Wireless Application Protocol (Điểm truy cập không dây) là một loại thiết bị phần cứng hoặc nút được định cấu hình trên mạng cục bộ (LAN) cho phép các thiết bị không dây và mạng có dây kết nối thông qua một số công nghệ, bao gồm Wifi hoặc Bluetooth. WAP có bộ phát sóng vô tuyến và ăng-ten, tạo điều kiện kết nối giữa các thiết bị với Internet hoặc mạng.
WAP được phát minh vào năm 1997 bởi Ericsson, Motorola, Nokia và Unwired Planet (nay là Enea Openwave Mobility) tại một sự kiện được gọi là Diễn đàn WAP. Các điểm truy cập không dây (WAP) có thể được sử dụng để cung cấp kết nối mạng trong môi trường văn phòng, cho phép nhân viên làm việc ở bất cứ đâu trong văn phòng và duy trì kết nối với mạng. Ngoài ra, WAP cũng cung cấp Internet không dây ở những nơi công cộng ví dụ như quán cà phê, sân bay và nhà ga…
Tuy nhiên, WAP hiện được coi là lỗi thời vì các thiết bị điện tử hiện đại sử dụng mạng và trình duyệt hoạt động tương tự như trên PC.
Những từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu thông dụng là gì?
ILY: I love you – Tôi yêu bạn
MCM: Man crush Monday – Người mà tôi thích
WCW: Woman crush Wednesday – Người mà tôi thích
BF: Boyfriend – Bạn trai
GF: Girlfriend – Bạn gái
BAE: Before anyone else – Hơn bất kì ai
LYSM: Love you so much – Yêu bạn rất nhiều
PDA: Public display of affection – Thể hiện tình cảm công khai
LTR: Longterm relationship – Mối quan hệ lâu dài
DTR: Define the relationship – Xác định mối quan hệ
LDR: Long-distance relationship – Mối quan hệ yêu xa
XOXO: Hugs and kisses – Ôm và hôn
OTP: One true pairing – Một cặp đôi phù hợp, hợp nhau
LOML: Love of my life – Tình yêu của đời tôi
Những từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ hiện nay
ROFL: Rolling on the floor laughing – Vô cùng mắc cười, cười lăn lộn
STFU: Shut the f*** up – Im miệng
ICYMI: In case you missed it – Nếu như bạn bỏ lỡ
TL;DR: Too long, didn’t read – Quá dài, tôi chưa đọc
TMI: Too much information – Có quá nhiều thông tin
AFAIK: As far as I know – Nếu như theo như tôi biết thì
LMK: Let me know – Hãy nói cho tôi biết
NVM: Nevermind – Đừng để ý
FTW: For the win – Đồng tình, thích thú về một vấn đề
BYOB: Bring your own beer – Mang theo đồ uống đến bữa tiệc
BOGO: Buy one get one – Mua một tặng một
JK: Just kidding – Tôi chỉ đùa thôi mà
JW: Just wondering – Chỉ hơi thắc mắc
TGIF: Thank goodness it’s Friday – Ơn trời đã đến thứ 6
TBH: To be honest – Nói thật lòng thì
TBF: To be frank – Thẳng thắn mà nói
RN: Right now – Ngay bây giờ
FUBAR: F*cking up beyond all recognition – Vượt qua mọi sự công nhận
BRB: Be right back – Sẽ tới ngay
ISO: In search of – Tìm kiếm về
BRT: Be right there – ở ngay đó
BTW: By the way – Nhân tiện
FTFY: Fixed that for you – Chỉ dành cho bạn
GG: Good game – Trò chơi hay
BFD: Big freaking deal – Thỏa thuận lớn
IRL: In real life – Trong thực tế cuộc sống
DAE: Does anyone else? – Còn ai nữa
LOL: Laugh out loud – Cười điên đảo
SMH: Shaking my head – Tán thường
NGL: Not gonna lie – Tôi sẽ thành thật
BTS: Behind the scenes – Những cảnh sau hậu trường
IKR: I know right – Tôi ngay biết mà
TTYL: Talk to you later – Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau
HMU: Hit me up – Đánh thức tôi
FWIW: For what it’s worth
IMO: In my opinion – Theo ý kiến cá nhân của tôi
WYD: What are you doing? – Đang làm gì
IMHO: In my humble opinion- Theo tôi thì
IDK: I don’t know – Không biết
IDC: I don’t care – Không quan tâm
IDGAF: I don’t give a f*ck – Không quan tâm
NBD: No big deal – không có gì cả.
Những từ viết tắt tiếng Anh về cuộc sống
SMP: Social media platform – Nền tảng mạng xã hội
DM: Direct message – Tin nhắn
FB: Facebook
IG: Instagram
LI: LinkedIn
YT: YouTube
FF: Follow Friday
IM: Instant message – Tin nhắn tạm thời
PM: Private message – Tin nhắn bí âen
OP: Original post – Bài viết gốc
QOTD: Quote of the day – Câu nói hôm nay
OOTD: Outfit of the day – Trang phục hôm nay
RT: Retweet – Tweet lại các bài đăng trên Twitter
TBT: Throwback Thursday – Nhớ lại ngày thứ 5
TIL: Today I learned – Tôi học được
AMA: Ask me anything – Hãy hỏi tôi bất cứ điều gì
ELI5: Explain like I’m 5 – Giải thích vấn đề chi tiết nhất có thể
FBF: Flashback Friday – Trở về ngày thứ 6
MFW: My feeling when – Cảm xúc của tôi khi
HMU: Hit me up – Hãy liên lạc cho tôi
Có thể bạn quan tâm:
BA là gì, MA là gì? Giải nghĩa các từ viết tắt bằng cấp trong tiếng Anh
CMNM là gì? viết tắt của từ nào? Ý nghĩa của CMNM trong các lĩnh vực
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi CTTO là gì, đồng thời cũng giới thiệu thêm về ý nghĩa của những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng hiện nay. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ có thêm những kiến thức về từ viết tắt này.