Chiếu cố là gì? Chiếu cố tiếng trung là gì? Ý nghĩa và nguồn gốc

Kho tàng từ ngữ Hán Việt là vô cùng rộng lớn và không phải ai cũng có thể biết hết được, và chiếu cố là một trong số đó. Vậy đã bao giờ bạn tự hỏi từ chiếu cố là gì chưa? Cùng khám phá rõ hơn về từ này trong bài viết giải thích dưới đây của muahangdambao.com bạn nhé!

Tìm hiểu ý nghĩa của chiếu cố là gì?

Chiếu cố nghĩa là gì? Trong tiếng Việt, chiếu cố là một động từ được dùng để nói về hành động chú ý đến tình hình, hoàn cảnh riêng mà có sự cân nhắc và châm chước. Hoặc là sự quan tâm do thương cảm, quý mến đặc biệt có phần trọng thị (đối với người bề dưới).

Chiếu cố được dùng khi một người muốn dành sự quan tâm cho điều gì đó
Chiếu cố được dùng khi một người muốn dành sự quan tâm cho điều gì đó

Ví dụ 1: Cảm ơn Nhà nước đã chiếu cố người già tuổi cao sức yếu, không thể đến tận nơi làm căn cước công dân.

Ví dụ 2: Xin chân thành biết ơn các nhà hảo tâm đã chiếu cố đến hoàn cảnh gia đình nghèo khó của chúng tôi.

Vậy chiếu cố tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, chiếu cố chính là 照顾, phát âm |zhàogù|. Tuy nhiên, không giống với ý nghĩa trong tiếng Việt, chiếu cố tiếng Trung còn mang theo nhiều lớp nghĩa khác nhau. Đó là:

  • Nghĩa thứ nhất: Sự xem xét, suy nghĩ, chú ý đến một sự vật, sự việc nào đó 考虑 (到), 注意 (到).

Ví dụ 1: 照顾全局 |zhàogù quánjú| nghĩa là chú ý đến toàn diện.

=> 你应该考虑问题和照顾全局. Dịch Việt: Bạn cần quan tâm đến các vấn đề một cách toàn diện nhất.

Ví dụ 2: 照顾各个部门 |zhàogù gège bùmén| nghĩa là chú ý đến tất cả các ngành liên quan.

=> 作为领导者, 你应该照顾各个部门. Dịch Việt: Với cương vị là một người lãnh đạo, đồng chí cần quan tâm chú ý đến tất cả các ngành có liên quan.

Chiếu cố phiên âm tiếng Trung sẽ là |zhàogù|
Chiếu cố phiên âm tiếng Trung sẽ là |zhàogù|
  • Nghĩa thứ hai: Sự chăm sóc, săn sóc tận tình, trông nom.

Ví dụ: 我去买票,你来照顾行. Dịch Việt: Tôi đi mua vé đây, anh đứng ở đây trông coi hành lý nhé!

  • Nghĩa thứ 3: Sự chiếu cố, chú ý đặc biệt tới một điều gì đó (特别注意,加以优待).

Ví dụ 1: 医院照顾病人. Dịch Việt: Bệnh viện chăm sóc đặc biệt cho người bệnh.

Ví dụ 2: 老幼乘车,照顾座. Dịch Việt: Người già, trẻ em khi đi xe, phải chú ý để sắp xếp chỗ ngồi cho tốt nhất.

  • Nghĩa thứ 4: Sự chiều khách, chiều khách hàng khi mua sản phẩm.

Ví dụ: 商店或服务行业等管顾客前来购买东西或要求服务叫照顾. Dịch Việt: Tại các cửa hàng hay ngành dịch vụ, khi khách đến mua đồ hay yêu cầu dịch vụ nào đó sẽ được gọi là chăm sóc khách hàng.

Từ chiếu cố được sử dụng như thế nào?

Trong tiếng Việt, từ chiếu cố được sử dụng tương đối rộng rãi trong văn nói và văn viết hàng ngày. Tuy nhiên, chúng sẽ chỉ được dùng trong các tình huống đòi hỏi sự trang trọng, lịch sự hoặc khi người lớn tuổi thể hiện sự quan tâm với người bề dưới.

Các bậc phụ huynh mong thầy, cô giáo luôn chiếu cố quan tâm đến con em mình
Các bậc phụ huynh mong thầy, cô giáo luôn chiếu cố quan tâm đến con em mình

Còn trong những cuộc hội thoại bình thường giữa những người trẻ, ngang hàng về vai vế hoặc đã thân thiết với nhau từ lâu thì chúng ta có thể sử dụng các từ bình thường như: quan tâm, chăm sóc, chú ý,… để câu văn bớt cứng nhắc, tạo cảm giác xa cách.

Đối với tiếng Trung, người Trung lại không sử dụng 照顾 với nghĩa chiếu cố rộng rãi. Để thể hiện sự chăm sóc, quan tâm, họ thường dùng mẫu câu sau: 请 多 多关照 có nghĩa là xin được chiếu cố nhiều hơn.

Có thể bạn quan tâm:

Châm chước là gì? Châm trước hay châm chước? Ý nghĩa và nguồn gốc

Du di là gì? Ý nghĩa và một vài ví dụ cụ thể về từ Hán Việt “du di”

Hy vọng bài viết nói trên của chúng tôi với các ví dụ cụ thể đã giúp các bạn hiểu rõ được từ chiếu cố là gì và cách dùng sao cho hợp lý nhất. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào liên quan tới chủ đề trên, vui lòng để lại bình luận bên dưới để được trả lời sớm nhất có thể nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *