Chỉ số P/E là gì trong chứng khoán? Cách tính và ý nghĩa

P/E là chỉ số thường được các nhà đầu tư sử dụng trong định giá cổ phiếu. Hãy cùng muahangdambao.com tìm hiểu P/E là gì và các kiến thức liên quan trong bài viết sau đây nhé!

Chỉ số P/E là gì?

P/E trong chứng khoán là viết tắt của từ Price to Earning ratio, là chỉ số đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).

Chỉ số P/E là gì trong chứng khoán
P/E là chỉ số dùng để định giá cổ phiếu

Đây là một chỉ số quan trọng thường được sử dụng trong định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp.

Cách tính chỉ số P/E

Để tính được chỉ số P/E của doanh nghiệp, trước tiên bạn cần xác định 2 yếu tố chính là: Giá thị trường của cổ phiếu (Price) và thu nhập (lợi nhuận) ròng của mỗi cổ phiếu (EPS).

Công thức tính chỉ số P/E cơ bản: P/E = Price/ EPS

Công thức tính chỉ số P/E
Công thức tính chỉ số P/E

Ví dụ:

Nếu giá cổ phiếu của TH True Milk trên thị trường chứng khoán là 120.000 đồng và thu nhập trên mỗi cổ phiếu là 6.000 đồng thì chỉ số P/E sẽ là: 120.000/6000 = 20. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng chi 20 đồng cho 1 đồng lợi nhuận của TH True Milk trong 1 năm.

Nếu chỉ số P/E giảm xuống 10 thì có nghĩa là nhà đầu tư chỉ trả 10 đồng cho 1 đồng lợi nhuận. Chỉ số P/E được tính toán dựa trên số liệu của 4 quý liên tiếp.

Ngoài ra, nhà đầu tư cần phân biệt giữa hai loại chỉ số P/E chính sau đây. Trailing P/E là chỉ số dựa trên thu nhập bốn quý trước đó và Forward P/E là chỉ số dự báo thu nhập bốn quý tiếp theo. Khi nhắc đến P/E thì được hiểu mặc định là Trailing P/E.

Ví dụ: Chỉ số P/E của TH True Milk là 20 được đánh giá là hợp lý, nhưng nếu doanh nghiệp này tăng trưởng 30% vào năm sau, thì Forward P/E sẽ là 15.4 và bị đánh giá là khá rẻ.

Ý nghĩa của chỉ số P/E là gì?

PE là chỉ số quan trọng trong kinh doanh, thể hiện mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng chi trả cho một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu. Nói một cách đơn giản, nhà đầu tư sẵn sàng trả giá bao nhiêu cho cổ phiếu của doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận (thu nhập) của đơn vị đó.

Chỉ số P/E có ý nghĩa quan trọng trong quyết định của nhà đầu tư
Chỉ số P/E có ý nghĩa quan trọng trong quyết định của nhà đầu tư

Ví dụ: Vinamilk có chỉ số P/E là 12,57 đồng nghĩa với việc nhà đầu tư chấp nhận chi trả 12,57 đồng để đổi lấy 1 đồng lợi nhuận từ doanh nghiệp này.

Nếu chỉ số P/E thấp thì có nghĩa là:

  • Cổ phiếu đang bị định giá thấp trên thị trường
  • Công ty đang gặp vấn đề về kinh doanh, tài chính…
  • Công ty có lợi nhuận đột biến, ví dụ như bán tài sản
  • Công ty đang ở vùng đỉnh chu kỳ kinh doanh đối với cổ phiếu theo chu kỳ

Nếu chỉ số P/E cao thì có nghĩa là:

  • Cổ phiếu đang được định giá cao
  • Công ty có triển vọng tương lai tốt
  • Lợi nhuận ít nhưng chỉ có tính tạm thời
  • Công ty đang ở vùng đáy chu kỳ kinh doanh đối với cổ phiếu theo chu kỳ

Chỉ số P/E như thế nào là tốt?

Chỉ số P/E nhằm để đánh giá giá trị của một cổ phiếu nên tỷ lệ này càng cao thì cổ phiếu càng đắt so với thu nhập (lợi nhuận) của nó và ngược lại.

Vậy liệu chúng ta có nên mua cổ phiếu của các đơn vị có chỉ số P/E thấp hơn không? Một số nhà đầu tư nghĩ rằng, P/E thấp đồng nghĩa với khoản chi ít hơn cho mỗi đồng thu nhập hay giá cổ phiếu đang thấp và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là quan điểm mang tính phiến diện và không đáng tin cậy.

Chỉ số P/E tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Chỉ số P/E tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Để đánh giá chỉ số P/E tốt, nhà đầu tư nên xem xét thêm 3 yếu tố sau đây:

  • Tình hình kinh doanh và tốc độ tăng trưởng của công ty

Thông thường, nhà đầu tư sẽ thích các doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng liên tục và tình hình kinh doanh ổn định.

Ví dụ: Nếu một cổ phiếu có chỉ số P/E quá cao so với thị trường nhưng nhà đầu tư nhận thấy tiềm năng phát triển của doanh nghiệp như tình hình kinh doanh tốt, tốc độ tăng trưởng ở mức cao, thì họ vẫn sẵn sàng trả giá cao hơn để đổi lấy lợi nhuận cao hơn trong tương lai.

  • Ngành nghề kinh doanh

Chỉ số P/E chỉ phát huy tác dụng khi so sánh giữa các công ty trong cùng lĩnh vực/ngành nghề.

Ví dụ, chỉ số P/E của các doanh nghiệp ngành công nghệ thường cao, vì thường có sự đổi mới và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận đột phá trong tương lai.

Ngược lại, chỉ số P/E của ngành thủy sản thấp vì biên lợi nhuận thấp do phụ thuộc nhiều vào chi phí nguyên vật liệu đầu vào.

  • Chu kỳ kinh doanh

Chu kỳ kinh doanh của cổ phiếu là yếu tố cần cân nhắc khi xem xét chỉ số P/E. Nếu doanh nghiệp đang ở giai đoạn đỉnh của chu kỳ kinh doanh, biên lợi nhuận cao nên P/E thấp. Còn nếu doanh nghiệp đang ở giai đoạn đáy thì P/E cao.

Các yếu tố tác động đến chỉ số P/E là gì?

  • Thu nhập và giá

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu và giá chứng khoán là các yếu tố đầu tiên tác động đến chỉ số P/E. Giá cao, thu nhập thấp khiến P/E tăng cao; ngược lại, giá thấp, thu nhập cao khiến P/E giảm.

Thu nhập và giá tác động trực tiếp đến chỉ số P/E
Thu nhập và giá tác động trực tiếp đến chỉ số P/E
  • Điều kiện kinh tế

Các điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp và thị trường tài chính. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát thấp sẽ làm tăng tỷ lệ P/E khi dòng tiền đầu tư mạnh mẽ vào chứng khoán với dự đoán thu nhập và cổ tức tăng trưởng vượt bậc.

Ngược lại, lãi suất tăng, tỷ lệ thất nghiệp cao và mức tiêu dùng thấp sẽ khiến doanh số giảm, chi phí hoạt động cao và lợi nhuận giảm. Điều này khiến nhà đầu tư giảm nhu cầu đối với cổ phiếu, làm giảm tỷ lệ P/E của một số doanh nghiệp và ngành.

  • Chính sách cổ tức

Việc chi trả cổ tức không làm tăng thu nhập nhưng một số nhà đầu tư sẵn sàng chi trả cao hơn cho cổ phiếu để nhận cổ tức thường xuyên, đặc biệt là khi lãi suất cơ bản thấp. Chính vì vậy, các công ty có chính sách cổ tức tốt sẽ có chỉ số P/E cao hơn.

  • Tiềm năng phát triển của doanh nghiệp

Các nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn cho cổ phiếu dựa trên lợi nhuận kỳ vọng từ các khoản đầu tư hoặc kế hoạch tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai như: sản phẩm mới, mở rộng thị trường, kiểm soát chi phí…

Ví dụ: Các công ty công nghệ, phát triển các giải pháp sáng tạo, thiết lập xu hướng mới thường có tỷ lệ PE cao.

  • Nợ của doanh nghiệp

Nếu doanh nghiệp gia tăng các khoản nợ, chỉ số P/E của cổ phiếu có thể giảm xuống. Vì nhà đầu tư lo ngại các khoản nợ sẽ tác động tiêu cực đến lợi nhuận tương lai của đơn vị, khiến giá cổ phiếu giảm.

Mối liên hệ giữa chỉ số P/E với các chỉ số tài chính

Mối liên hệ giữa EPS và P/E

EPS là biến số quan trọng trong việc tính giá cổ phiếu, là yếu tố cấu thành nên chỉ số P/E. Chỉ số này luôn thay đổi và quyết định trực tiếp đến chỉ số P/E.

EPS là yếu tố cấu thành nên chỉ số P/E
EPS là yếu tố cấu thành nên chỉ số P/E

Mối liên hệ giữa PEG và P/E là gì?

PEG là chỉ số so sánh giữa tỷ lệ P/E và và tốc độ tăng trưởng (G) thu nhập ròng của cổ phiếu (EPS).

Để tính toán được chỉ số P/E phù hợp cho mỗi mã cổ phiếu cần xem xét chỉ số PEG, trong đó: PEG = (P/E)/G

  • Nếu chỉ số PEG bằng 1, sự tăng trưởng thu nhập của cổ phiếu đã được thị trường phản ánh trong giá cổ phiếu.
  • Nếu chỉ số PEG > 1, cổ phiếu đang bị định giá quá cao, mức tăng trưởng thực tế của cổ phiếu thấp hơn so với mức thu nhập thị trường kỳ vọng.
  • Nếu chỉ số PEG < 1, cổ phiếu đang bị định giá thấp hoặc thị trường không còn kỳ vọng vào sự tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp đưa ra.

PEG thể hiện tốc độ tăng trưởng kỳ vọng và dự đoán của nhà đầu tư. Nếu nhà đầu tư dự đoán tốc độ tăng trưởng (G) càng chính xác thì tỷ lệ P/E càng hợp lý và mua được cổ phiếu với mức giá tốt.

Ngoài ra, nhà đầu tư cần xem xét đến một chỉ số khác là P/B (Price to Book ratio).

P/B = Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị ghi sổ của cổ phiếu

Đây là chỉ số dùng để so sánh giá của cổ phiếu với giá trị ghi sổ của nó, giúp nhà đầu tư tìm kiếm các cổ phiếu giá rẻ thị trường ít quan tâm.

 

Trên đây là khái niệm P/E là gì và những thông tin liên quan đến chỉ số này. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết đã giúp các bạn hiểu được vai trò quan trọng của chỉ số này và có được lựa chọn đầu tư chứng khoán khôn ngoan nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *